Quản lý White-Label Instances

Management

Hướng dẫn chi tiết về cách khởi tạo hệ thống, tạo mới và quản lý White-Label instances thông qua Web UI và các thao tác quản lý hàng ngày.

Khởi tạo hệ thống White-Label

Phương pháp 1: Qua Web UI

1

Truy cập White-Label Management

Đăng nhập vào Super Admin Panel và vào menu White-Label

Đăng nhập vào Super Admin Panel tại: http://your-server-ip:9000/dashboard

Tìm và click vào menu "White-Label Management" (biểu tượng layers/boxes)

2

Click Initialize System

Khởi chạy quá trình initialization

Click nút "Initialize System" màu xanh và đợi quá trình hoàn tất (10-30 giây)

3

Xác nhận thành công

Kiểm tra thông báo initialization complete

Sau khi thành công, bạn sẽ thấy thông báo và có thể bắt đầu tạo instances.

Phương pháp 2: Qua Command Line

Terminal
# Di chuyển vào thư mục cài đặt
cd /opt/ov-panel

# Chạy CLI init command
python3 whitelabel_cli.py init

# Output mong đợi:
Initializing White-Label system...
✓ Created shared directory
✓ Created symlinks
✓ Created systemd template
✓ System initialized successfully

Quá trình Initialize thực hiện:

  • Tạo thư mục /opt/ov-panel-instances/shared
  • Tạo symlinks tới backend, frontend, main.py
  • Tạo systemd service template: ov-panel-instance@.service
  • Tạo sample database với schema đầy đủ

Tạo Instance mới

Qua Web UI

1

Mở Create Instance Dialog

Click nút Create Instance trong White-Label Management

Tại trang White-Label Management, click nút "Create Instance" (nút màu xanh với icon "+")

2

Điền thông tin Instance

Nhập các thông tin cần thiết cho instance mới

FieldMô tảYêu cầu
Instance NameTên hiển thị của instance
Bắt buộc
Admin UsernameUsername đăng nhập instance
3-50 ký tự
Admin PasswordPassword cho admin
Min 6 ký tự
PortPort để instance chạy
1024-65535
Has OpenVPNInstance có OpenVPN không
Tùy chọn

Ví dụ:

  • Instance Name: Customer A Panel
  • Admin Username: admin_customer_a
  • Admin Password: SecurePass123!
  • Port: 9001
  • Has OpenVPN: ☐ (không check)
3

Submit và đợi tạo

Hệ thống sẽ tự động tạo và khởi động instance

Click nút "Create" và đợi 10-30 giây.

Hệ thống sẽ tự động:

  • Validate thông tin input
  • Kiểm tra port conflict
  • Generate UUID cho instance
  • Tạo thư mục instance
  • Copy sample database
  • Generate file .env
  • Create và start systemd service
4

Xác nhận instance đã tạo

Kiểm tra instance trong danh sách

Instance mới sẽ xuất hiện trong danh sách với status

Active

Truy cập instance:

http://your-server-ip:9001/dashboard

Đăng nhập với username và password đã tạo

Quản lý Instances

Danh sách Instances

Table hiển thị các thông tin chính:

Thông tin cơ bản

• Instance ID (UUID)

• Name

• Port

• Status (Active/Inactive)

Thống kê

• Số lượng Users

• Số lượng Nodes

• Created Date

• Last Updated

Hành động

• Start/Stop/Restart

• View Stats

• Delete Instance

Actions Dropdown

Start Instance

Khởi động instance đang dừng. Instance sẽ chuyển sang status Active.

Stop Instance

Dừng instance đang chạy. Người dùng sẽ không thể truy cập cho đến khi start lại.

Restart Instance

Restart instance để apply changes hoặc clear memory. Downtime ~5-10 giây.

View Stats

Xem thống kê chi tiết về users, nodes, traffic và system resources.

Delete Instance

Xóa instance vĩnh viễn. Có confirm dialog để tránh xóa nhầm.

Port Management

Port Range khuyến nghị

RangeSử dụngGhi chú
1-1023System ports
Không sử dụng
1024-8999Reserved
Tránh conflict
9000Super Admin
Main panel
9001-9999Instances
Khuyến nghị
10000-65535Custom
Có thể dùng

Kiểm tra Port trước khi tạo

Terminal
# Kiểm tra port đã dùng chưa
netstat -tulpn | grep 9001

# Hoặc
lsof -i :9001

# Nếu không có output = port available

Best Practices