Cài đặt hệ thống
Tùy chỉnh và cấu hình các thông số quan trọng của OV-Panel để phù hợp với nhu cầu của bạn.
Truy cập Settings
Trang Settings cho phép administrators cấu hình các thông số toàn hệ thống ảnh hưởng đến tất cả người dùng và nodes.
Cách truy cập
- Đăng nhập vào panel với tài khoản admin
- Nhấp vào "Settings" trong menu điều hướng bên trái
- Xem và chỉnh sửa các cài đặt có sẵn
Chỉ dành cho Admin: Trang Settings chỉ có thể truy cập bởi tài khoản administrator. Người dùng thông thường không thể xem hoặc thay đổi cài đặt hệ thống.
Cài đặt chung (General Settings)
Các thông số cơ bản ảnh hưởng đến toàn bộ panel.
Tên hệ thống (System Name)
- Mô tả: Tên hiển thị của panel trong giao diện web
- Giá trị mặc định: "OV-Panel"
- Sử dụng: Xuất hiện trong header, title page và email notifications
Welcome Message
- Mô tả: Thông điệp chào mừng hiển thị trên dashboard
- Hỗ trợ: Plain text hoặc Markdown
- Ví dụ: "Chào mừng đến hệ thống VPN! Liên hệ support@example.com nếu cần hỗ trợ"
Timezone
- Mô tả: Múi giờ hiển thị cho timestamps trong panel
- Giá trị mặc định: UTC
- Khuyến nghị: Chọn timezone phù hợp với vị trí chính của users
Cài đặt User Management
Kiểm soát cách người dùng VPN được quản lý trong hệ thống.
Default Expiration Days
- Mô tả: Số ngày mặc định cho tài khoản mới trước khi hết hạn
- Giá trị mặc định: 30 ngày
- Phạm vi: 1-365 ngày
Example
# Người dùng tạo ngày 2025-01-01 # Default expiration: 30 ngày # => Expiration date: 2025-01-31
Auto-deactivate Expired Users
- Mô tả: Tự động vô hiệu hóa users khi hết hạn
- Giá trị: Enabled/Disabled
- Lợi ích: Ngăn truy cập VPN khi subscription hết hạn mà không cần xóa tài khoản
Maximum Concurrent Connections
- Mô tả: Số kết nối đồng thời tối đa cho mỗi người dùng
- Giá trị mặc định: 3 connections
- Khuyến nghị: 1-5 connections tùy thuộc vào use case
Multi-device support: Cho phép người dùng kết nối từ nhiều thiết bị (laptop, phone, tablet) cùng lúc. Giá trị cao hơn = linh hoạt hơn nhưng tiêu tốn nhiều băng thông hơn.
Cài đặt Node Management
Cấu hình cách các nodes được giám sát và quản lý.
Health Check Interval
- Mô tả: Khoảng thời gian giữa các lần kiểm tra sức khỏe node
- Giá trị mặc định: 5 phút (300 giây)
- Phạm vi: 1-60 phút
- Lưu ý: Giá trị thấp hơn = phát hiện sự cố nhanh hơn nhưng tăng server load
Health Check Timeout
- Mô tả: Thời gian chờ tối đa cho mỗi request health check
- Giá trị mặc định: 10 giây
- Khuyến nghị: 5-30 giây tùy latency mạng
Auto-retry Failed Nodes
- Mô tả: Tự động thử lại khi node báo unhealthy
- Retry attempts: 3 lần
- Retry delay: 30 giây giữa các lần
Cài đặt Security
Tăng cường bảo mật cho panel và người dùng.
JWT Token Expiration
- Mô tả: Thời gian hết hạn session đăng nhập admin
- Giá trị mặc định: 24 giờ (86400 giây)
- Khuyến nghị bảo mật: 1-8 giờ cho môi trường production
Password Policy
- Minimum length: 8 ký tự (khuyến nghị: 12+)
- Require uppercase: Enabled/Disabled
- Require numbers: Enabled/Disabled
- Require special characters: Enabled/Disabled
Password strength: Bật tất cả các yêu cầu policy để tăng độ bảo mật tài khoản người dùng VPN. Mật khẩu yếu dễ bị brute-force attack.
API Key Rotation
- Mô tả: Tự động làm mới API keys định kỳ
- Rotation interval: 90 ngày
- Lợi ích: Giảm rủi ro khi API key bị lộ
Cài đặt Notification
Cấu hình cảnh báo và thông báo tự động.
Email Notifications
- SMTP Server: Địa chỉ mail server (ví dụ: smtp.gmail.com)
- SMTP Port: 587 (TLS) hoặc 465 (SSL)
- From Email: Địa chỉ gửi (ví dụ: noreply@yourpanel.com)
- Authentication: Username và password SMTP
Alert Triggers
Các sự kiện kích hoạt thông báo email:
- Node Unhealthy: Khi node offline hoặc không phản hồi
- User Expiring Soon: 7 ngày trước khi tài khoản hết hạn
- Sync Failed: Khi đồng bộ người dùng đến node thất bại
- High Connection Load: Khi số kết nối vượt ngưỡng
Cài đặt Backup & Maintenance
Đảm bảo dữ liệu được sao lưu và hệ thống được bảo trì đúng cách.
Automatic Backups
- Backup Frequency: Daily, Weekly, Monthly
- Backup Location: Local path hoặc remote storage (S3, FTP)
- Retention Period: Số ngày giữ lại backup cũ (mặc định: 30 ngày)
- Backup Content: Database, configurations, certificates
Backup Command
# Manual backup sudo python backend/backup.py --output /backups/ # Restore from backup sudo python backend/restore.py --input /backups/backup-2025-01-01.tar.gz
Database Maintenance
- Auto-vacuum: Tự động tối ưu hóa database
- Log Cleanup: Xóa logs cũ hơn X ngày
- Orphan Data Cleanup: Dọn dẹp dữ liệu không còn sử dụng
Best Practice: Thiết lập backup tự động hàng ngày và lưu trữ ở vị trí khác với server chính. Test restore định kỳ để đảm bảo backup hoạt động.
Cài đặt Advanced
Các tùy chọn nâng cao cho người dùng có kinh nghiệm.
API Rate Limiting
- Requests per minute: 60 (mặc định)
- Burst allowance: 100 requests
- Ban duration: 15 phút khi vi phạm
Logging Level
- DEBUG: Tất cả logs chi tiết (chỉ dùng development)
- INFO: Thông tin hoạt động thông thường (khuyến nghị production)
- WARNING: Chỉ cảnh báo và lỗi
- ERROR: Chỉ lỗi nghiêm trọng
Custom Scripts
- Pre-user-create: Chạy script trước khi tạo user mới
- Post-user-delete: Chạy script sau khi xóa user
- On-node-unhealthy: Chạy script khi phát hiện node lỗi
Lưu và áp dụng thay đổi
Các bước để cập nhật cài đặt hệ thống:
- Thay đổi các giá trị mong muốn trong form Settings
- Nhấn nút "Save Settings" ở cuối trang
- Xác nhận thay đổi trong dialog popup
- Đợi notification xác nhận thành công
- Một số thay đổi có thể yêu cầu restart services
Service Restart: Thay đổi một số cài đặt (như JWT expiration, port numbers) yêu cầu restart backend service để có hiệu lực. Panel sẽ thông báo khi cần restart.
Reset về mặc định
Khôi phục tất cả cài đặt về giá trị ban đầu:
- Cuộn xuống cuối trang Settings
- Nhấn nút "Reset to Defaults"
- Xác nhận hành động (không thể hoàn tác)
- Tất cả cài đặt sẽ trở về giá trị mặc định
Cảnh báo: Reset settings là hành động không thể hoàn tác. Cân nhắc backup database trước khi thực hiện reset toàn bộ.
