Quản lý Node

Quản lý nhiều máy chủ OpenVPN (nodes) từ một giao diện duy nhất - mở rộng quy mô hạ tầng VPN của bạn dễ dàng.

Xem danh sách Nodes

Trang Node Management hiển thị tất cả các máy chủ VPN đã cấu hình kèm theo trạng thái và thông tin chi tiết.

Các tính năng của danh sách Node

  • Node Name: Tên định danh dễ nhớ cho máy chủ
  • API URL: Endpoint để giao tiếp giữa panel và node
  • Health Status: Chỉ báo sức khỏe theo thời gian thực (Healthy/Unhealthy)
  • Sync Status: Trạng thái đồng bộ dữ liệu người dùng
  • Last Check: Thời gian kiểm tra sức khỏe gần nhất

Thêm Node mới

Kết nối thêm các máy chủ OpenVPN vào panel để tăng khả năng mở rộng, cân bằng tải và dự phòng.

Yêu cầu trước khi thêm

Đảm bảo các điều kiện sau đã được đáp ứng:

  • Máy chủ đích đã cài đặt và cấu hình OpenVPN hoàn chỉnh
  • Node API có thể truy cập được từ máy chủ panel (kiểm tra firewall, port)
  • Đã có API URL và API Key để xác thực

Các bước thêm Node

  1. Nhấn nút "Add Node" ở góc trên bên phải
  2. Điền đầy đủ thông tin node:
    • Node Name: Tên thân thiện để nhận diện (ví dụ: "US-East-1", "EU-Frankfurt")
    • API URL: URL đầy đủ đến API endpoint (ví dụ: "https://node1.example.com:8443")
    • API Key: Khóa xác thực bảo mật cho giao tiếp giữa panel và node
  3. Nhấn "Add Node" để hoàn tất
Node Configuration
{
  "name": "US-East-1",
  "api_url": "https://vpn1.example.com:8443",
  "api_key": "sk-node-1a2b3c4d5e6f7g8h9i0j"
}

Chỉnh sửa thông tin Node

Cập nhật cấu hình node, thay đổi API endpoints hoặc làm mới thông tin xác thực.

Các bước chỉnh sửa Node

  1. Nhấn vào menu ba chấm (⋮) ở cuối hàng của node
  2. Chọn "Edit" từ menu thả xuống
  3. Sửa đổi các trường cần thiết:
    • Node Name: Cập nhật tên hiển thị cho rõ ràng hơn
    • API URL: Thay đổi địa chỉ endpoint nếu node di chuyển
    • API Key: Làm mới khóa xác thực khi cần
  4. Nhấn "Update Node" để lưu

Xóa Node

Gỡ bỏ node khỏi hệ thống quản lý panel.

Các bước xóa Node

  1. Nhấn vào menu ba chấm (⋮) bên cạnh node cần xóa
  2. Chọn "Delete" từ menu thả xuống
  3. Xác nhận hành động xóa trong hộp thoại cảnh báo

Giám sát trạng thái sức khỏe

Theo dõi tính khả dụng và hiệu suất của các node theo thời gian thực.

Các tính năng kiểm tra sức khỏe

  • Kiểm tra tự động: Node được ping định kỳ mà không cần can thiệp thủ công
  • Chỉ báo trực quan:
    • 🟢 Healthy: Node đang online và phản hồi bình thường
    • 🔴 Unhealthy: Node offline hoặc không phản hồi đúng cách
  • Timestamp kiểm tra: Hiển thị thời điểm xác minh trạng thái lần cuối

Những gì được kiểm tra

Mỗi lần health check sẽ xác minh:

  • Node API có thể truy cập được từ panel
  • Xác thực API Key hợp lệ
  • Node phản hồi đúng định dạng mong đợi
  • Các chỉ số hệ thống cơ bản (CPU, RAM, disk)

Đồng bộ người dùng

Hệ thống tự động giữ tài khoản người dùng được đồng bộ trên tất cả các node.

Các sự kiện đồng bộ tự động

Đồng bộ người dùng được kích hoạt tự động khi:

  • Node mới được thêm vào hệ thống → Tất cả người dùng hiện có đồng bộ lên node mới
  • Người dùng mới được tạo → Tài khoản được tạo trên tất cả các node đang hoạt động
  • Thông tin người dùng được cập nhật → Thay đổi lan truyền đến mọi node
  • Người dùng bị xóa → Tài khoản bị xóa khỏi tất cả các node

Trạng thái đồng bộ

  • Synced: Tất cả dữ liệu người dùng đã được cập nhật thành công trên node
  • Syncing: Quá trình đồng bộ đang diễn ra
  • Failed: Một số người dùng không đồng bộ được (kiểm tra health status)

Chiến lược Multi-Node

Hướng dẫn tối ưu để quản lý nhiều node hiệu quả:

Quy ước đặt tên rõ ràng

  • Sử dụng định danh địa lý: "US-West", "EU-Frankfurt", "Asia-Singapore"
  • Bao gồm mục đích hoặc tier: "Premium-US", "Free-EU", "Enterprise-Asia"
  • Đánh số cho nhiều node cùng vị trí: "US-East-1", "US-East-2", "US-East-3"

Phân phối tải thông minh

  • Sử dụng tính năng "Best Node" khi tải cấu hình để tự động chọn node tối ưu
  • Giám sát health status để phát hiện node quá tải hoặc có vấn đề
  • Phân phối người dùng theo khu vực địa lý để giảm độ trễ

Dự phòng và tính sẵn sàng cao

  • Duy trì tối thiểu 2-3 node để đảm bảo high availability
  • Đặt node ở các datacenter hoặc cloud provider khác nhau
  • Thiết lập cảnh báo cho trạng thái unhealthy để phản ứng nhanh